1 |
tuổi tác Đã có tuổi, đã cao tuổi. | : ''Già nua '''tuổi tác'''.''
|
2 |
tuổi táctuổi của con người (nói khái quát) chênh lệch về tuổi tác tuổi đã cao (nói khái quát) già nua tuổi tác bị lẫn vì tuổi [..]
|
3 |
tuổi tácĐã có tuổi, đã cao tuổi: Già nua tuổi tác.
|
4 |
tuổi tácĐã có tuổi, đã cao tuổi: Già nua tuổi tác.
|
<< kiều bào | kiểm sát >> |