Ý nghĩa của từ tuần tra là gì:
tuần tra nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tuần tra. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tuần tra mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

tuần tra


đi tuần tuần tra biên giới lực lượng tuần tra
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   4 Thumbs down

tuần tra


Nói bộ đội đi xem xét tình hình ở mặt trận.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

tuần tra


Nói bộ đội đi xem xét tình hình ở mặt trận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuần tra". Những từ có chứa "tuần tra": . tuần tra tuần trăng mật. Những từ có chứa "tuần tra" in its definition i [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

tuần tra


Nói bộ đội đi xem xét tình hình ở mặt trận.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ly biệt tuân lệnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa