1 |
truyền nhiễmlây (nói khái quát) bệnh truyền nhiễm Đồng nghĩa: lây nhiễm, lây truyền
|
2 |
truyền nhiễm Nói bệnh hay thói xấu từ người này lây sang người khác. | : ''Bệnh dịch hạch là một bệnh '''truyền nhiễm'''.''
|
3 |
truyền nhiễmNói bệnh hay thói xấu từ người này lây sang người khác: Bệnh dịch hạch là một bệnh truyền nhiễm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyền nhiễm". Những từ có chứa "truyền nhiễm" in its definition i [..]
|
4 |
truyền nhiễmNói bệnh hay thói xấu từ người này lây sang người khác: Bệnh dịch hạch là một bệnh truyền nhiễm.
|
<< truyền thần | lý thú >> |