Ý nghĩa của từ truyền lệnh là gì:
truyền lệnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ truyền lệnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa truyền lệnh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

truyền lệnh


Ra lệnh cho người dưới. | : '''''Truyền lệnh''' cho quân sĩ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

truyền lệnh


Ra lệnh cho người dưới: Truyền lệnh cho quân sĩ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyền lệnh". Những từ có chứa "truyền lệnh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . truyề [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

truyền lệnh


Ra lệnh cho người dưới: Truyền lệnh cho quân sĩ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lý trưởng truyền lô >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa