1 |
truyền lệnh Ra lệnh cho người dưới. | : '''''Truyền lệnh''' cho quân sĩ.''
|
2 |
truyền lệnhRa lệnh cho người dưới: Truyền lệnh cho quân sĩ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyền lệnh". Những từ có chứa "truyền lệnh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . truyề [..]
|
3 |
truyền lệnhRa lệnh cho người dưới: Truyền lệnh cho quân sĩ.
|
<< lý trưởng | truyền lô >> |