Ý nghĩa của từ truy lùng là gì:
truy lùng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ truy lùng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa truy lùng mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

truy lùng


Nh. Truy nã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truy lùng". Những từ có chứa "truy lùng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . truy nã truy lùng lạnh lùng truy truy tố truy [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

truy lùng


Nh. Truy nã.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

truy lùng


đuổi theo và lùng bắt truy lùng tội phạm bị địch truy lùng ráo riết Đồng nghĩa: săn lùng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trung hòa trưởng thành >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa