1 |
trung lưu Khúc giữa một dòng sông. | Tầng lớp giữa trong một xã hội.
|
2 |
trung lưud. 1. Khúc giữa một dòng sông. 2. Tầng lớp giữa trong một xã hội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung lưu". Những từ có chứa "trung lưu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
3 |
trung lưud. 1. Khúc giữa một dòng sông. 2. Tầng lớp giữa trong một xã hội.
|
4 |
trung lưuđoạn sông giữa thượng lưu và hạ lưu, thường kể cả vùng phụ cận vùng trung lưu sông Hồng tầng lớp giữa trong xã hội, dưới thượng lưu và trên hạ lưu [..]
|
5 |
trung lưuThông thường, thuật ngữ tầng lớp trung lưu thường được dùng để chỉ những người có một mức độ độc lập kinh tế nào đó, nhưng không có ảnh hưởng quá lớn trong xã hội hay quyền lực trong xã hội của họ. Th [..]
|
<< trung khu | trung sĩ >> |