1 |
trung độ Khoảng giữa, ở nửa chừng. | : ''Khoảng độ quãng đường.''
|
2 |
trung độKhoảng giữa, ở nửa chừng: Khoảng độ quãng đường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung độ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trung độ": . trung cáo Trung Chải trung châu Trung Châu trung [..]
|
3 |
trung độKhoảng giữa, ở nửa chừng: Khoảng độ quãng đường.
|
<< trung đội trưởng | lĩnh ý >> |