1 |
true Thật, thực, đúng, xác thực. | : ''is the news '''true'''?'' — tin ấy có thực không? | : ''to come '''true''''' — trở thành sự thật | Chân chính. | : ''a '''true''' man'' — một người chân chính | [..]
|
2 |
true[tru:]|tính từ|phó từ|danh từ|nội động từ|Tất cảtính từ thật, đúng (phù hợp với hiện thực, đúng với sự thật đã biết)is the news true ? tin ấy có thực không?to come true trở thành sự thật đúng đắn (hợp [..]
|
3 |
trueđúng sự thật
|
4 |
trueTrue (cách điệu như TRUE) là album phòng thu đầu tay của DJ Thụy Điển Avicii. Nó được phát hành vào 13 tháng 9 năm 2013 thông qua PRMD Music / Universal Island và chi nhánh của Universal Music của nó. [..]
|
<< triptych | typically >> |