Ý nghĩa của từ true là gì:
true nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ true. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa true mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

true


Thật, thực, đúng, xác thực. | : ''is the news '''true'''?'' — tin ấy có thực không? | : ''to come '''true''''' — trở thành sự thật | Chân chính. | : ''a '''true''' man'' — một người chân chính | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

true


[tru:]|tính từ|phó từ|danh từ|nội động từ|Tất cảtính từ thật, đúng (phù hợp với hiện thực, đúng với sự thật đã biết)is the news true ? tin ấy có thực không?to come true trở thành sự thật đúng đắn (hợp [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

true


đúng sự thật
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

true


True (cách điệu như TRUE) là album phòng thu đầu tay của DJ Thụy Điển Avicii. Nó được phát hành vào 13 tháng 9 năm 2013 thông qua PRMD Music / Universal Island và chi nhánh của Universal Music của nó. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< triptych typically >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa