1 |
truất ngôi Loại bỏ chức vị. | (Xem từ nguyên 1). | : '''''Truất ngôi''' tiên chỉ.''
|
2 |
truất ngôiLoại bỏ chức vị (cũ): Truất ngôi tiên chỉ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truất ngôi". Những từ có chứa "truất ngôi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . truất ngôi tr [..]
|
3 |
truất ngôiLoại bỏ chức vị (cũ): Truất ngôi tiên chỉ.
|
<< lúa mùa | lúa đại trà >> |