1 |
truông Vùng đất hoang, có nhiều cây cỏ. | : ''Thương anh, em cũng muốn vô,.'' | : ''Sợ '''truông''' nhà.'' | : ''Hồ, sợ phá.'' | : ''Tam.'' | : ''Giang. (ca dao)''
|
2 |
truôngdt. Vùng đất hoang, có nhiều cây cỏ: Thương anh, em cũng muốn vô, Sợ truông nhà Hồ, sợ phá Tam Giang (cd.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truông". Những từ phát âm/đánh vần giống như "truông":& [..]
|
3 |
truôngdt. Vùng đất hoang, có nhiều cây cỏ: Thương anh, em cũng muốn vô, Sợ truông nhà Hồ, sợ phá Tam Giang (cd.).
|
4 |
truôngvùng đất hoang, rộng, có nhiều cây cỏ "Thương anh em cũng muốn vô, Sợ truông nhà Hồ, sợ phá Tam Giang." (Cdao)
|
<< trướng | trưởng >> |