1 |
truân chuyên(Văn chương) gian nan, vất vả gặp bước truân chuyên "Thuở trời đất nổi cơn gió bụi, Khách má hồng nhiều nỗi truân chuyên." (CPN) [..]
|
2 |
truân chuyênNh. Truân chiên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truân chuyên". Những từ có chứa "truân chuyên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . truân chuyên chuyên chuyên gia truồ [..]
|
3 |
truân chuyênNh. Truân chiên.
|
<< trinh thám | trung hòa >> |