1 |
trouvaille Một phát hiện bất ngờ, độc đáo. | ý kiến độc đáo. | Sự tìm ra được, sự khám phá ra. | Vật tìm ra được, điều khám phá ra. | : ''Ce détail est une véritable '''trouvaille''''' — chi tiết ấy quả là [..]
|
<< section | sectionnement >> |