Ý nghĩa của từ trouvaille là gì:
trouvaille nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ trouvaille Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trouvaille mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trouvaille


Một phát hiện bất ngờ, độc đáo. | ý kiến độc đáo. | Sự tìm ra được, sự khám phá ra. | Vật tìm ra được, điều khám phá ra. | : ''Ce détail est une véritable '''trouvaille''''' — chi tiết ấy quả là [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< section sectionnement >>