1 |
trolley Xe hai bánh đẩy tay. | Xe bốn bánh đẩy tay. | Xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn). | Goòng. | Bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện). | Xe điện. | Cần vẹt (lấy điện cho xe điện, [..]
|
<< trolleybus | semeur >> |