semeur nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ semeur Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa semeur mình
1
00
semeur
Người gieo hạt. | Người gieo rắc; người tung. | : '''''Semeur''' de désordres'' — người gieo rắc lộn xộn | : '''''Semeur''' de faux bruits'' — người tung tin vịt