1 |
treat Sự đãi, sự thết đãi. | : ''this is to be my '''treat''''' — để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...) | Tiệc, buổi chiêu đãi. | Điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái. | : ''it's a '''treat' [..]
|
2 |
treatTrong tiếng Anh, từ "treat" là động từ có nghĩa là đối xử, đối đãi ai đó. Ví dụ 1: She wanted to treat to me well because I saved her. (Cô ấy muốn đối xử tối với tôi vì tôi đã cứu cô ấy) Ví dụ 2: He treated me not bad. (Anh ta đã đối xử với tôi không tệ)
|
3 |
treat[tri:t]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự thết đãi; tiệc, buổi chiêu đãithis is my treat để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...) điều vui sướng, điều vui thích, điều thú vịit's a tre [..]
|
4 |
treat| treat treat (trēt) verb treated, treating, treats verb, transitive 1. To act or behave in a specified manner toward. 2. To regard and handle in a certain way. Often used with as: t [..]
|
5 |
treatTreat là một đô thị thuộc tỉnh Annaba, Algérie. Dân số thời điểm năm 2002 là 5.089 người.
|
<< tricorn | tricolour >> |