1 |
transplantation Sự ra ngôi; sự cấy (lúa). | Sự di thực. | Sự cấy, sự ghép. | Sự bứng đi trồng chỗ khác, sự bứng trồng. | : ''La '''transplantation''' d’un arbre'' — sự bứng trồng một cây | Sự ghép. | : ''La [..]
|
<< silo | transpiration >> |