1 |
silo Xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi). | Ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi). | Hầm ủ tươi. | Tháp xilô. | : '''''Silos''' à blé'' — tháp xilô chứa lúa mì [..]
|
2 |
siloDanh từ: Kho lưu trữ - Một tòa tháp lớn, tròn trong một trang trại để lưu trữ ngũ cốc hoặc thức ăn mùa đông cho gia súc - Một địa điểm ngầm lớn để cất giữ và bắn tên lửa (= vũ khí bay) - Một phần của công ty, tổ chức hoặc hệ thống không giao tiếp, hiểu hoặc làm việc tốt với các bộ phận khác
|
<< sillon | transplantation >> |