Ý nghĩa của từ traînée là gì:
traînée nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ traînée Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa traînée mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

traînée


Vệt dài, vệt. | : '''''Traînée''' de sang'' — vệt máu dài | : '''''Traînée''' lumineuse d’une comète'' — vệt sáng của sao chổi | Dây cây dầm. | Sức cản chính diện. | Đĩ rạc. | : ''se répandre [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< slovène slow >>