1 |
trực tínhCó tính nói thẳng: Người trực tính.
|
2 |
trực tínhcó tính hay nói thẳng, không để bụng người trực tính trực tính nên hay nói thẳng Đồng nghĩa: bộc trực, thẳng tính
|
3 |
trực tính Có tính nói thẳng. | : ''Người '''trực tính'''.''
|
4 |
trực tínhcó nghĩa là luôn luôn ngay thẳng
|
5 |
trực tínhCó tính nói thẳng: Người trực tính.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trực tính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trực tính": . Trực Thanh trực tính [..]
|
<< kế tự | kết bạn >> |