Ý nghĩa của từ trừ hao là gì:
trừ hao nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trừ hao. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trừ hao mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

trừ hao


Nói đo lường dôi ra để phòng hao.
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

trừ hao


Nói đo lường dôi ra để phòng hao.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trừ hao


Nói đo lường dôi ra để phòng hao.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trừ hao


trừ trước đi phần có thể bị hao hụt, mất mát cân dôi ra để trừ hao
Nguồn: tratu.soha.vn





<< kỳ cục kỳ diệu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa