1 |
trứng sáoMàu xanh da trời rất nhạt như vỏ trứng con sáo: áo trứng sáo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trứng sáo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trứng sáo": . trúng số trứng sáo trường sở [..]
|
2 |
trứng sáomàu xanh nhạt, trông tựa như màu vỏ trứng chim sáo (thường nói về vải, lụa) áo xanh trứng sáo
|
3 |
trứng sáo Màu xanh da trời rất nhạt như vỏ trứng con sáo. | : ''Áo '''trứng sáo'''.''
|
4 |
trứng sáoMàu xanh da trời rất nhạt như vỏ trứng con sáo: áo trứng sáo.
|
<< kỳ diệu | trứng sam >> |