1 |
trố Giương to mắt tỏ vẻ ngạc nhiên hay sợ hãi. | : ''Thấy lạ, '''trố''' mắt ra nhìn.''
|
2 |
trốđg. Giương to mắt tỏ vẻ ngạc nhiên hay sợ hãi: Thấy lạ, trố mắt ra nhìn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trố". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trố": . tra trà trả trã trá trai trai trài [..]
|
3 |
trốđg. Giương to mắt tỏ vẻ ngạc nhiên hay sợ hãi: Thấy lạ, trố mắt ra nhìn.
|
4 |
trố(mắt) giương to ra để nhìn, biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc sợ hãi trố mắt kinh ngạc Đồng nghĩa: tráo Tính từ (Ít dùng) (mắt) quá to và tr&ocir [..]
|
<< trọng đại | trống >> |