Ý nghĩa của từ trố là gì:
trố nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trố. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trố mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

trố


Giương to mắt tỏ vẻ ngạc nhiên hay sợ hãi. | : ''Thấy lạ, '''trố''' mắt ra nhìn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

trố


đg. Giương to mắt tỏ vẻ ngạc nhiên hay sợ hãi: Thấy lạ, trố mắt ra nhìn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trố". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trố": . tra trà trả trã trá trai trai trài [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

trố


đg. Giương to mắt tỏ vẻ ngạc nhiên hay sợ hãi: Thấy lạ, trố mắt ra nhìn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trố


(mắt) giương to ra để nhìn, biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc sợ hãi trố mắt kinh ngạc Đồng nghĩa: tráo Tính từ (Ít dùng) (mắt) quá to và tr&ocir [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trọng đại trống >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa