1 |
trọng yếu Hết sức quan trọng. | : ''Vị trí '''trọng yếu'''.'' | : ''Nhiệm vụ '''trọng yếu''' của kế hoạch.''
|
2 |
trọng yếut. Hết sức quan trọng. Vị trí trọng yếu. Nhiệm vụ trọng yếu của kế hoạch.
|
3 |
trọng yếuhết sức quan trọng nhiệm vụ trọng yếu nhân vật trọng yếu Đồng nghĩa: hiểm yếu, xung yếu
|
4 |
trọng yếut. Hết sức quan trọng. Vị trí trọng yếu. Nhiệm vụ trọng yếu của kế hoạch.
|
5 |
trọng yếuRất quan trọng
|
<< trọng thể | trọng đại >> |