1 |
trọ trẹTừ dùng để chỉ giọng nói nặng, khó hiểu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trọ trẹ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trọ trẹ": . trai trẻ trao trả trao tráo tráo trở trật trệu trầy trụa t [..]
|
2 |
trọ trẹ Từ dùng để chỉ giọng nói nặng, khó hiểu.
|
3 |
trọ trẹTừ dùng để chỉ giọng nói nặng, khó hiểu.
|
4 |
trọ trẹcó giọng nói khó nghe, khác nhiều so với chuẩn, do phát âm đặc biệt địa phương hoặc do chỉ mới biết rất ít (đối với tiếng nước ngoài) nói [..]
|
5 |
trọ trẹtrong tiếng Việt, trọ trẹ có nghĩa là chó luộc
|
<< trọc phú | trị số >> |