1 |
trễ tràngKhông làm đúng điều đã qui định: Ngọn cờ ngơ ngác, trống canh trễ tràng (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trễ tràng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trễ tràng": . Trà Trung trai trá [..]
|
2 |
trễ tràngKhông làm đúng điều đã qui định: Ngọn cờ ngơ ngác, trống canh trễ tràng (K).
|
3 |
trễ tràng(Khẩu ngữ) trễ xuống một cách lỏng lẻo và tự nhiên tóc búi trễ tràng Tính từ (Ít dùng) như trễ nải trống canh trễ tràng [..]
|
4 |
trễ tràng Không làm đúng điều đã qui định. | : ''Ngọn cờ ngơ ngác, trống canh '''trễ tràng''' (Truyện Kiều)''
|
<< liên đội | liều mạng >> |