Ý nghĩa của từ trần thiết là gì:
trần thiết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trần thiết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trần thiết mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

trần thiết


Sắp đặt đồ đạc và trang trí sao cho đẹp mắt . Ví dụ : Căn phòng trần thiết một cách giản dị
Nguyển Văn An - 2015-10-25

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trần thiết


Xếp đặt cho đẹp. | : '''''Trần thiết''' phòng khách.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trần thiết


Xếp đặt cho đẹp: Trần thiết phòng khách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trần thiết". Những từ có chứa "trần thiết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thiếu nhi trần [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trần thiết


Xếp đặt cho đẹp: Trần thiết phòng khách.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< loạn ly loắt choắt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa