1 |
trải Thuyền nhỏ và dài, dùng trong các cuộc đua thuyền. | : ''Bơi '''trải'''.'' | Mở rộng ra trên bề mặt. | : '''''Trải''' chiếu.'' | : '''''Trải''' ga.'' | Đã từng biết, từng sống qua hoàn cảnh nào đó [..]
|
2 |
trải1 dt. Thuyền nhỏ và dài, dùng trong các cuộc đua thuyền: bơi trải.2 đgt. Mở rộng ra trên bề mặt: trải chiếu trải ga.3 đgt. Đã từng biết, từng sống qua hoàn cảnh nào đó trong cuộc đời: Cuộc đời trải nh [..]
|
3 |
trải1 dt. Thuyền nhỏ và dài, dùng trong các cuộc đua thuyền: bơi trải. 2 đgt. Mở rộng ra trên bề mặt: trải chiếu trải ga. 3 đgt. Đã từng biết, từng sống qua hoàn cảnh nào đó trong cuộc đời: Cuộc đời trải nhiều đắng cay đã trải qua bao nhiêu khó khăn.
|
4 |
trảithuyền nhỏ và dài, dùng trong các cuộc thi bơi thuyền hội bơi trải Động từ mở rộng ra trên mặt phẳng trải chiếu nền nhà trải thảm biển xanh trải dài v&o [..]
|
<< trọng tài | hội chợ >> |