Ý nghĩa của từ trả đũa là gì:
trả đũa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trả đũa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trả đũa mình

1

6 Thumbs up   4 Thumbs down

trả đũa


(đph) Nh. Trả miếng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

6 Thumbs up   5 Thumbs down

trả đũa


(đph) Nh. Trả miếng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trả đũa". Những từ có chứa "trả đũa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trắng trả mặt trận trẻ trần trạm trầm trạ [..]
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   6 Thumbs down

trả đũa


chống trả lại một cách đích đáng cho hả nỗi tức giận đòn trả đũa Đồng nghĩa: trả nủa
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trạng sư trở thành >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa