1 |
trả đũa(đph) Nh. Trả miếng.
|
2 |
trả đũa(đph) Nh. Trả miếng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trả đũa". Những từ có chứa "trả đũa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trắng trả mặt trận trẻ trần trạm trầm trạ [..]
|
3 |
trả đũachống trả lại một cách đích đáng cho hả nỗi tức giận đòn trả đũa Đồng nghĩa: trả nủa
|
<< trạng sư | trở thành >> |