1 |
trưng cầuHỏi ý kiến
|
2 |
trưng cầu Hỏi ý kiến của số đông. | : '''''Trưng cầu''' dân ý.'' — Hỏi ý kiến nhân dân bằng cách để nhân dân trực tiếp bỏ phiếu mà quyết định một vấn đề gì. [..]
|
3 |
trưng cầuHỏi ý kiến của số đông. Trưng cầu dân ý. Hỏi ý kiến nhân dân bằng cách để nhân dân trực tiếp bỏ phiếu mà quyết định một vấn đề gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trưng cầu". Những từ phát âm/đán [..]
|
4 |
trưng cầuhỏi ý kiến của số đông người một cách có tổ chức trưng cầu ý kiến
|
5 |
trưng cầuHỏi ý kiến của số đông. Trưng cầu dân ý. Hỏi ý kiến nhân dân bằng cách để nhân dân trực tiếp bỏ phiếu mà quyết định một vấn đề gì.
|
<< lào xào | lá bánh >> |