1 |
trượt Hỏng thi. | : '''''Trượt''' vấn đáp.'' | Ph. Không trúng đích. | : ''Bắn '''trượt'''.'' | Bước vào chỗ trơn và bị tượt đi.
|
2 |
trượt1. đg. Bước vào chỗ trơn và bị tượt đi. 2. t. Hỏng thi : Trượt vấn đáp. 3. ph. Không trúng đích : Bắn trượt.
|
3 |
trượtdi chuyển liên tục trên một mặt phẳng trơn hoặc dọc theo vật gì theo đà được tạo ra bởi một chuyển động mạnh đột ngột ban đầu trượt chân suýt ngã xe bị tr [..]
|
4 |
trượt1. đg. Bước vào chỗ trơn và bị tượt đi. 2. t. Hỏng thi : Trượt vấn đáp. 3. ph. Không trúng đích : Bắn trượt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trượt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trượt":&n [..]
|
<< trưởng phòng | trượt tuyết >> |