1 |
trưởng tyNgười đứng đầu một cơ quan chuyên môn trong một tỉnh: Trưởng ty giáo dục.
|
2 |
trưởng tyNgười đứng đầu một cơ quan chuyên môn trong một tỉnh: Trưởng ty giáo dục.
|
3 |
trưởng ty Người đứng đầu một cơ quan chuyên môn trong một tỉnh. | : '''''Trưởng ty''' giáo dục.''
|
<< trưởng tôn | trưởng nữ >> |