1 |
trưởng tộcNh. Trưởng họ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trưởng tộc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trưởng tộc": . trung thực trúng thực trưởng tộc [..]
|
2 |
trưởng tộcNh. Trưởng họ.
|
3 |
trưởng tộc(Ít dùng) như tộc trưởng.
|
4 |
trưởng tộclà một người nhiều chuyện nhất trong đám cưới nhưng lại được mọi người làm bộ kính nể.
|
<< truyền miệng | trưởng thành >> |