1 |
trường bayNh. Sân bay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trường bay". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trường bay": . trưng bày trường bay
|
2 |
trường bayNh. Sân bay.
|
3 |
trường bay(Từ cũ) sân bay trường bay Gia Lâm
|
4 |
trường baySân bay (hay phi trường) là một khu vực xác định trên mặt đất hoặc mặt nước được xây dựng để đảm bảo cho máy bay cất cánh, hạ cánh hoặc di chuyển. Phi trường (từ Hán Việt) thường được dùng để gọi các [..]
|
<< trưởng thành | trường kỷ >> |