1 |
trúng thựcĂn nhiều quá không tiêu hóa được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trúng thực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trúng thực": . trung thực trúng thực. Những từ có chứa "trúng thực" in its [..]
|
2 |
trúng thựcĂn nhiều quá không tiêu hóa được.
|
3 |
trúng thựcở trong tình trạng các hoạt động tiêu hoá của cơ thể bị rối loạn do ăn uống phải thức ăn có chất độc hoặc kém phẩm chất trúng thực vì ăn phải nấm [..]
|
4 |
trúng thựcNgộ độc thực phẩm hay còn được gọi tên thông dụng là ngộ độc thức ăn hay trúng thực là các biểu hiện bệnh lý xuất hiện sau khi ăn, uống và cũng là hiện tượng người bị trúng độc, ngộ độc do ăn, uống ph [..]
|
5 |
trúng thực Ăn nhiều quá không tiêu hóa được.
|
<< lấp liếm | lầm than >> |