1 |
tríu Không chịu rời ra. | : ''Trẻ con '''tríu''' vú mẹ.''
|
2 |
tríuđg. Không chịu rời ra: Trẻ con tríu vú mẹ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tríu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tríu": . trau tràu trảu trâu Trâu trầu Trầu trấu trêu trệu more... [..]
|
3 |
tríuđg. Không chịu rời ra: Trẻ con tríu vú mẹ.
|
4 |
tríu(Phương ngữ) quấn lấy không chịu rời đứa bé tríu lấy mẹ, không chịu rời nửa bước
|
<< trích dẫn | trò chuyện >> |