Ý nghĩa của từ trích lục là gì:
trích lục nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trích lục. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trích lục mình

1

5 Thumbs up   0 Thumbs down

trích lục


Chép lại một phần.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

trích lục


Chép lại một phần.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trích lục


Chép lại một phần.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trích lục


(Từ cũ) rút ra từng phần và sao lại trích lục bản đồ bản trích lục nội dung đăng kí kinh doanh
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trích yếu lính thủy đánh bộ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa