1 |
total Tổng cộng, toàn bộ. | : '''''total''' war'' — chiến tranh tổng lực | Hoàn toàn. | : '''''total''' failure'' — sự thất bại hoàn toàn | Tổng số, toàn bộ. | : ''to reach a '''total''' of...'' — đạt [..]
|
2 |
total['toutl]|tính từ|danh từ|động từ|Tất cảtính từ hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đốitotal war chiến tranh toàn diệntotal silence sự im lặng hoàn toànthe total number of casualties tổng số thương vongto live i [..]
|
3 |
total tổng
|
4 |
totaltổng
|
5 |
total11,556,406
|
<< totalement | sonore >> |