Ý nghĩa của từ tool là gì:
tool nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tool. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tool mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tool


[tu:l]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ dụng cụ, đồ dùng (cầm tay dùng làm vườn..)garden tools dụng cụ làm vườn công cụ (bất cứ cái gì được dùng để làm hoặc đạt được cái gì)the computer is now an i [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tool


| tool tool (tl) noun 1. A device, such as a saw, used to perform or facilitate manual or mechanical work. 2. a. A machine, such as a lathe, used to cut and shape machine parts or other [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tool


Tool là một ban nhạc rock từ Los Angeles, California. Được thành lập năm 1990, thành viên ban nhạc gồm có tay trống Danny Carey, nhạc công guitar Adam Jones, và ca sĩ Maynard James Keenan. Từ năm 1995 [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tool


Dụng cụ, đồ dùng. | : ''gardener's tools'' — dụng cụ của người làm vườn | Công cụ; lợi khí; tay sai. | : ''a '''tool''' of new colonialism'' — một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới | : ''to make [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tool


công cụ.
Nguồn: kiemtien.sagalink.net





<< toolbox tone >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa