1 |
tool[tu:l]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ dụng cụ, đồ dùng (cầm tay dùng làm vườn..)garden tools dụng cụ làm vườn công cụ (bất cứ cái gì được dùng để làm hoặc đạt được cái gì)the computer is now an i [..]
|
2 |
tool| tool tool (tl) noun 1. A device, such as a saw, used to perform or facilitate manual or mechanical work. 2. a. A machine, such as a lathe, used to cut and shape machine parts or other [..]
|
3 |
toolTool là một ban nhạc rock từ Los Angeles, California. Được thành lập năm 1990, thành viên ban nhạc gồm có tay trống Danny Carey, nhạc công guitar Adam Jones, và ca sĩ Maynard James Keenan. Từ năm 1995 [..]
|
4 |
tool Dụng cụ, đồ dùng. | : ''gardener's tools'' — dụng cụ của người làm vườn | Công cụ; lợi khí; tay sai. | : ''a '''tool''' of new colonialism'' — một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới | : ''to make [..]
|
5 |
toolcông cụ.
|
<< toolbox | tone >> |