Ý nghĩa của từ tone là gì:
tone nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tone. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tone mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

tone


[toun]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ tiếngheart tones tiếng đập của tim (khi bác sĩ nghe)the ringing tones of an orator's voice tiếng âm vang của giọng nói người diễn thuyếtthe alarm [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

tone


Lớp tàu tuần dương Tone (tiếng Nhật: 利根型巡洋艦, Tone-gata junyōkan) là lớp tàu tuần dương hạng nặng cuối cùng của Hải quân Đế quốc Nhật Bản. Hai chiếc tàu chiến trong lớp đã tham gia nhiều hoạt động tron [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

tone


Tiếng; (nhạc) âm. | : ''the sweet '''tone''' of the violin'' — tiếng viôlông êm dịu | : ''heart tones'' — tiếng đập của tim (khi bác sĩ nghe) | Giọng. | : ''to speak in an angry '''tone''''' — nó [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

tone


| tone tone (tōn) noun 1. Music. a. A sound of distinct pitch, quality, and duration; a note. b. The interval of a major second in the diatonic scale; a whole step. c. A recitational melody in [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tone


Tone (tiếng Nhật: 利根) là một tàu tuần dương hạng nặng của Hải quân Đế quốc Nhật Bản, là chiếc dẫn đầu trong lớp của nó vốn bao gồm cả chiếc Chikuma. Tên của nó được đặt theo sông Tone tại khu vực Kant [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< tool tommy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa