1 |
tone[toun]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ tiếngheart tones tiếng đập của tim (khi bác sĩ nghe)the ringing tones of an orator's voice tiếng âm vang của giọng nói người diễn thuyếtthe alarm [..]
|
2 |
toneLớp tàu tuần dương Tone (tiếng Nhật: 利根型巡洋艦, Tone-gata junyōkan) là lớp tàu tuần dương hạng nặng cuối cùng của Hải quân Đế quốc Nhật Bản. Hai chiếc tàu chiến trong lớp đã tham gia nhiều hoạt động tron [..]
|
3 |
tone Tiếng; (nhạc) âm. | : ''the sweet '''tone''' of the violin'' — tiếng viôlông êm dịu | : ''heart tones'' — tiếng đập của tim (khi bác sĩ nghe) | Giọng. | : ''to speak in an angry '''tone''''' — nó [..]
|
4 |
tone| tone tone (tōn) noun 1. Music. a. A sound of distinct pitch, quality, and duration; a note. b. The interval of a major second in the diatonic scale; a whole step. c. A recitational melody in [..]
|
5 |
toneTone (tiếng Nhật: 利根) là một tàu tuần dương hạng nặng của Hải quân Đế quốc Nhật Bản, là chiếc dẫn đầu trong lớp của nó vốn bao gồm cả chiếc Chikuma. Tên của nó được đặt theo sông Tone tại khu vực Kant [..]
|
<< tool | tommy >> |