Ý nghĩa của từ tom là gì:
tom nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ tom. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tom mình

1

5 Thumbs up   0 Thumbs down

tom


Của Thomas. | : ''there was nobody but '''tom''' Dick and Harry!'' — chỉ toàn là những người vô giá trị!, chỉ toàn là những thằng cha căng chú kiết!
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tom


Con đực; con trống. | : '''''tom'''cat'' — mèo đực | : '''''tom'''-turkey'' — gà trống tây
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tom


Tiếng trống đệm khi nghe hát ả đào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tom". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tom": . tam tám tạm tăm tằm tắm tâm tầm tẩm tấm more...-Những từ có chứa "tom": [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tom


từ mô phỏng tiếng trống chầu trong hát ả đào trống điểm tom tom
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tom


Tom có thể đề cập đến:
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tom


Tiếng trống đệm khi nghe hát ả đào.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ufo cactus >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa