1 |
tom Của Thomas. | : ''there was nobody but '''tom''' Dick and Harry!'' — chỉ toàn là những người vô giá trị!, chỉ toàn là những thằng cha căng chú kiết!
|
2 |
tom Con đực; con trống. | : '''''tom'''cat'' — mèo đực | : '''''tom'''-turkey'' — gà trống tây
|
3 |
tomTiếng trống đệm khi nghe hát ả đào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tom". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tom": . tam tám tạm tăm tằm tắm tâm tầm tẩm tấm more...-Những từ có chứa "tom": [..]
|
4 |
tomtừ mô phỏng tiếng trống chầu trong hát ả đào trống điểm tom tom
|
5 |
tomTom có thể đề cập đến:
|
6 |
tomTiếng trống đệm khi nghe hát ả đào.
|
<< ufo | cactus >> |