1 |
tinh luyệnkhử các tạp chất bằng một quy trình công nghệ để có một chất có độ sạch cao tinh luyện thiếc đường tinh luyện Đồng nghĩa: tinh chế Tính từ được rèn luyệ [..]
|
2 |
tinh luyệnNh. Tinh chế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh luyện". Những từ có chứa "tinh luyện" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . luyện tinh nhuệ luyện tập huấn luyện tinh [..]
|
3 |
tinh luyệnNh. Tinh chế.
|
<< tiểu thơ | toán học >> |