Ý nghĩa của từ tinh luyện là gì:
tinh luyện nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tinh luyện. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tinh luyện mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tinh luyện


khử các tạp chất bằng một quy trình công nghệ để có một chất có độ sạch cao tinh luyện thiếc đường tinh luyện Đồng nghĩa: tinh chế Tính từ được rèn luyệ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tinh luyện


Nh. Tinh chế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh luyện". Những từ có chứa "tinh luyện" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . luyện tinh nhuệ luyện tập huấn luyện tinh [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tinh luyện


Nh. Tinh chế.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tiểu thơ toán học >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa