Ý nghĩa của từ tin đ là gì:
tin đ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ tin đ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tin đ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tin đ


Tin truyền miệng, chưa chính xác.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tin đ


Tin truyền miệng, chưa chính xác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tin đồn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tin đồn": . tin nhạn Tin nhạn
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tin đ


Tin truyền miệng, chưa chính xác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tin đ


tin được truyền miệng cho nhau một cách không chính thức, không rõ nguồn gốc và không có sự đảm bảo về tính chính xác tin đồn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tin đ


là những thông tin thiếu chính xác hoặc chưa được xác thực được lan truyền rộng từ người này sang người khác thông qua những cách khác nhau
Hai - 00:00:00 UTC 20 tháng 11, 2013

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tin đ


là những phán xét, đánh giá, bày tỏ quan điểm thái độ về những thông tin không chính thức hoặc thiếu chính xác được lan truyền từ người này sang người khác trong tập thể
Bùi Duy - 00:00:00 UTC 19 tháng 2, 2014

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tin đ


là những phán xét, đánh giá, bày tỏ quan điểm thái độ về những thông tin không chính thức hoặc thiếu chính xác được lan truyền từ người này sang người khác trong tập thể
Bùi Duy - 00:00:00 UTC 19 tháng 2, 2014

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tin đ


là những phán xét, đánh giá, bày tỏ quan điểm thái độ về những thông tin không chính thức hoặc thiếu chính xác được lan truyền từ người này sang người khác trong tập thể
Bùi Duy - 00:00:00 UTC 19 tháng 2, 2014





<< mỹ vị nam cực >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa