1 |
tin đ Tin truyền miệng, chưa chính xác.
|
2 |
tin đTin truyền miệng, chưa chính xác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tin đồn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tin đồn": . tin nhạn Tin nhạn
|
3 |
tin đTin truyền miệng, chưa chính xác.
|
4 |
tin đtin được truyền miệng cho nhau một cách không chính thức, không rõ nguồn gốc và không có sự đảm bảo về tính chính xác tin đồn [..]
|
5 |
tin đlà những thông tin thiếu chính xác hoặc chưa được xác thực được lan truyền rộng từ người này sang người khác thông qua những cách khác nhau
|
6 |
tin đlà những phán xét, đánh giá, bày tỏ quan điểm thái độ về những thông tin không chính thức hoặc thiếu chính xác được lan truyền từ người này sang người khác trong tập thể
|
7 |
tin đlà những phán xét, đánh giá, bày tỏ quan điểm thái độ về những thông tin không chính thức hoặc thiếu chính xác được lan truyền từ người này sang người khác trong tập thể
|
8 |
tin đlà những phán xét, đánh giá, bày tỏ quan điểm thái độ về những thông tin không chính thức hoặc thiếu chính xác được lan truyền từ người này sang người khác trong tập thể
|
<< mỹ vị | nam cực >> |