1 |
tiểu tư sảntầng lớp những người sản xuất nhỏ có tư liệu sản xuất riêng và không bóc lột người khác thành phần tiểu tư sản Tính từ thuộc tầng lớp tiểu tư sản, [..]
|
2 |
tiểu tư sản Giai cấp trung gian giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản, có chút ít tư liệu sản xuất hoặc tài sản, như tiểu thương, trung nông.
|
3 |
tiểu tư sảnGiai cấp trung gian giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản, có chút ít tư liệu sản xuất hoặc tài sản, như tiểu thương, trung nông.
|
4 |
tiểu tư sảnGiai cấp trung gian giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản, có chút ít tư liệu sản xuất hoặc tài sản, như tiểu thương, trung nông.
|
<< tiểu đệ | mưu sinh >> |