1 |
tiểu quy mô Có quy mô nhỏ. | : ''Công trình thuỷ lợi '''tiểu quy mô'''.''
|
2 |
tiểu quy môt. Có quy mô nhỏ. Công trình thuỷ lợi tiểu quy mô.
|
3 |
tiểu quy môt. Có quy mô nhỏ. Công trình thuỷ lợi tiểu quy mô.
|
4 |
tiểu quy môcó quy mô nhỏ công trình tiểu quy mô dự án tiểu quy mô
|
<< tiểu học | tiểu thặng >> |