Ý nghĩa của từ tiểu quy mô là gì:
tiểu quy mô nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tiểu quy mô. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiểu quy mô mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiểu quy mô


Có quy mô nhỏ. | : ''Công trình thuỷ lợi '''tiểu quy mô'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiểu quy mô


t. Có quy mô nhỏ. Công trình thuỷ lợi tiểu quy mô.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiểu quy mô


t. Có quy mô nhỏ. Công trình thuỷ lợi tiểu quy mô.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiểu quy mô


có quy mô nhỏ công trình tiểu quy mô dự án tiểu quy mô
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tiểu học tiểu thặng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa