1 |
tiểu đội phó Người chỉ huy một tiểu đội, dưới tiểu đội trưởng.
|
2 |
tiểu đội phóNgười chỉ huy một tiểu đội, dưới tiểu đội trưởng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiểu đội phó". Những từ có chứa "tiểu đội phó" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ph [..]
|
3 |
tiểu đội phóNgười chỉ huy một tiểu đội, dưới tiểu đội trưởng.
|
<< tiểu đội trưởng | lọ là >> |