1 |
tiều tụytiều tuỵ t. Có dáng vẻ tàn tạ, xơ xác đến thảm hại. Thân hình tiều tuỵ. Mái lều cũ nát, tiều tuỵ.
|
2 |
tiều tụy Có dáng vẻ tàn tạ, xơ xác đến thảm hại. | :''Thân hình '''tiều tuỵ'''.'' | :''Mái lều cũ nát, '''tiều tuỵ'''.''
|
3 |
tiều tụytiều tuỵ t. Có dáng vẻ tàn tạ, xơ xác đến thảm hại. Thân hình tiều tuỵ. Mái lều cũ nát, tiều tuỵ.
|
<< họa báo | họa mi >> |