1 |
tiền tuyếndt. Tuyến trước, khu vực trực tiếp tác chiến với địch: ra tiền tuyến đánh giặc phục vụ tiền tuyến.
|
2 |
tiền tuyến Tuyến trước, khu vực trực tiếp tác chiến với địch. | : ''Ra '''tiền tuyến''' đánh giặc.'' | : ''Phục vụ '''tiền tuyến'''.''
|
3 |
tiền tuyếndt. Tuyến trước, khu vực trực tiếp tác chiến với địch: ra tiền tuyến đánh giặc phục vụ tiền tuyến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiền tuyến". Những từ có chứa "tiền tuyến" in its definition in [..]
|
4 |
tiền tuyếntuyến trước, nơi trực tiếp chiến đấu với địch; đối lập với hậu tuyến ra tiền tuyến khu vực tiền tuyến Đồng nghĩa: tiền phương
|
<< tiềm thức | tiểu luận >> |