1 |
tiêu khiểnlàm cho thoải mái tinh thần bằng những hình thức vui chơi nhẹ nhàng trò tiêu khiển thú tiêu khiển Đồng nghĩa: giải trí [..]
|
2 |
tiêu khiểnTiêu khiển hay thú tiêu khiển được hiểu là việc làm cho tâm trạng thoái mái bằng những thú vui chơi giải trí nhẹ nhàng, nó là một yếu tố thiết yếu của con người về mặt sinh học và tâm lý học nhằm hướn [..]
|
3 |
tiêu khiểnGiải trí: Dạo chơi chung quanh hồ để tiêu khiển.
|
4 |
tiêu khiểnGiải trí: Dạo chơi chung quanh hồ để tiêu khiển.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu khiển". Những từ có chứa "tiêu khiển" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiêu kh [..]
|
5 |
tiêu khiển Giải trí. | : ''Dạo chơi chung quanh hồ để '''tiêu khiển'''.''
|
<< lợn cợn | tiêu hủy >> |