1 |
tiêu hao . Tin tức. | Làm cho hao mòn dần, mất dần. | : '''''Tiêu hao''' năng lượng.''
|
2 |
tiêu haotin tức. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu hao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiêu hao": . tiêu hao tiêu hao. Những từ có chứa "tiêu hao": . tiêu hao tiêu hao. Những từ có chứ [..]
|
3 |
tiêu haotin tức
|
4 |
tiêu hao1 d. (cũ; vch.). Tin tức. 2 đg. Làm cho hao mòn dần, mất dần. Tiêu hao năng lượng.
|
5 |
tiêu hao(Từ cũ, Văn chương) tin tức "Nghe tường ngành ngọn tiêu hao, Lòng riêng, chàng luống lao đao thẫn thờ." (TKiều) Động từ làm cho hao mòn dần, mấ [..]
|
<< lòe | lòe loẹt >> |