1 |
thui thủit. Cô đơn, một mình lặng lẽ, không có ai bầu bạn. Bà mẹ già một mình thui thủi ở nhà. Sống thui thủi như chiếc bóng.
|
2 |
thui thủi Cô đơn, một mình lặng lẽ, không có ai bầu bạn. | :''Bà mẹ già một mình '''thui thủi''' ở nhà''. | :''Sống '''thui thủi''' như chiếc bóng''.
|
3 |
thui thủit. Cô đơn, một mình lặng lẽ, không có ai bầu bạn. Bà mẹ già một mình thui thủi ở nhà. Sống thui thủi như chiếc bóng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thui thủi". Những từ phát âm/đánh vần giống nh [..]
|
4 |
thui thủitừ gợi tả vẻ cô đơn, lặng lẽ một mình, không có ai bầu bạn sống thui thủi một mình Đồng nghĩa: lủi thủi
|
<< thua | thuyết minh >> |